Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lover


/'lʌvə/

danh từ

người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ

    a lover of music người ham thích nhạc

người yêu, người tình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lover"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.