Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wed



/wed/

ngoại động từ

g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho

kết hợp, hoà hợp

    to wed simplicity to (with) beauty kết hợp tính đn gin với vẻ đẹp

nội động từ

lấy nhau, cưới nhau, kết hôn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.