boiler ![](images/dict/b/boiler.gif)
boiler![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔilə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đun | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồi súp de, nồi hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rau ăn luộc được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to burst one's boiler | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to burst someone's boiler | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẩy ai vào cảnh khổ cực |
/'bɔilə/
danh từ
người đun
nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu
supze, nồi hơi
rau ăn luộc được
nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa !to burst one's boiler
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ !to burst someone's boiler
đẩy ai vào cảnh khổ cực
|
|