essential ![](images/dict/e/essential.gif)
essential![](img/dict/02C013DD.png) | [i'sen∫əl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) tinh chất, tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | essential oil | | tinh dầu | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu tố cần thiết |
thực chất; cốt yếu
u. tính không giải được cốt yếu
/i'senʃəl/
tính từ
(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
(thuộc) tinh chất, tinh essential oil tinh dầu
danh từ
yếu tố cần thiết
|
|