fain   
 
 
 
   fain  | [fein] |    | động từ |  |   |   | xin miễn |  |   |   | fain I goal keeping! |  |   | tớ giữ gôn à? Thôi, xin miễn  |    | tính từ |  |   |   | đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải |  |   |   | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sẵn sàng, vui lòng |    | phó từ |  |   |   | vui lòng |  |   |   | he would fain depart |  |   | nó vui lòng ra đi |  
 
 
   /fein/ 
 
     động từ    (fains)   /feinz/ (fens)   /fenz/ 
    xin miễn     fain I goal keeping!    tớ giữ gôn à! thôi xin miễn 
 
     tính từ 
    đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải 
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng 
 
     phó từ 
    vui lòng     he would fain depart    nó vui lòng ra đi 
    | 
		 |