Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yea


I - noun
an affirmative
- The yeas have it
Ant:
nay
Hypernyms:
affirmative

II - adverb
not only so, but
- I therein do rejoice, yea, and will rejoice
Syn:
yeah

Related search result for "yea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.