Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
long-suffering


I - noun
patient endurance of pain or unhappiness
Syn:
long-sufferance
Hypernyms:
endurance

II - adjective
patiently bearing continual wrongs or trouble
- an enduring disposition
- a long-suffering and uncomplaining wife
Syn:
enduring
Similar to:
patient

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "long-suffering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.