detect
detect | [di'tekt] | | ngoại động từ | | | dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra | | | to detect someone in doing something | | phát hiện thấy người nào đang làm gì | | | to detect a symptom of disease | | phát hiện ra triệu chứng bệnh | | | nhận thấy, nhận ra | | | (rađiô) tách sóng |
(vật lí) phát hiện, dò, tìm
/di'tekt/
ngoại động từ dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra to detect someone in doing something phát hiện thấy người nào đang làm gì to detect a symptom of disease phát hiện ra triệu chứng bệnh nhận thấy, nhận ra (rađiô) tách sóng
|
|