glut
glut![](img/dict/02C013DD.png) | [glʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ăn uống thừa mứa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tràn ngập, sự quá thừa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a glut of Japanese commodities in the Vietnamese market | | sự tràn ngập hàng hoá của Nhật ở thị trường Việt Nam | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp thừa thãi (hàng hoá) |
/glʌt/
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập hàng hoá a glut in the market sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
|
|