flap
/flæp/
danh từ
nắp (túi, phong bì, mang cá...)
vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai)
sự đập, sự vỗ (cánh...)
cái phát đen đét, cái vỗ đen đét
(thông tục) sự xôn xao
động từ
đập đen đét, đánh đen đét, vỗ đen đét
bird flaps wings chim vỗ cánh
to flap flies away đuổi ruồi
làm bay phần phật
the wind flaps the sails gió thổi làm buồm bay phần phật
lõng thõng, lòng thòng (như cái dải)
!to flap one's mouth; to flap about
nói ba hoa
|
|