Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glut


/glʌt/

danh từ

(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ

sự ăn uống thừa mứa

sự tràn ngập hàng hoá

    a glut in the market sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

ngoại động từ

nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa

cung cấp thừa thãi (hàng hoá)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.