Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lady



noun
1. a polite name for any woman (Freq. 27)
- a nice lady at the library helped me
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
begum
2. a woman of refinement (Freq. 3)
- a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady
Syn:
dame, madam, ma'am, gentlewoman
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
grande dame, madame

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.