Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lady





lady


lady

A lady is a woman.

['leidi]
danh từ
người phụ nữ có những đức tính tốt và cách cư xử đàng hoàng
cô nương, tiểu thư
Lady Isabella
tiểu thư Isabella
she was a lady by birth
cô ấy sinh ra đã là một tiểu thư quý phái
ask that lady to speak in recommendation of your friend
hãy nhờ cô ấy tiến cử bạn anh
quý bà
ladies and gentlemen
thưa quý bà, quý ông
Lady Chairwoman
(Meanings of Example) Quý bà chủ tịch
Lady President
Tổng thống phu nhân
dùng như một từ xưng hô
hey lady - stop fussing!
này bà ơi, đừng làm nhặng xị nữa!
(Lady) danh hiệu dùng cho vợ một nhà quý tộc; phu nhân
Lady Churchill
phu nhân Churchill
người yêu
bà chủ; người đàn bà nắm quyền bính trong tay
the lady of the manor
bà chủ trang viên
the lady of the house
bà chủ nhà
young lady
cô bạn gái, người bạn gái
Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh
a lady doctor
bà bác sĩ, nữ bác sĩ


/'leidi/

danh từ
vợ, phu nhân
Lady Bertrand Russell phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen
nữ, đàn bà
ladys watch đồng hồ nữ
lady doctor nữ bác sĩ
ladies and gentlemen thưa quý bà, quý ông
người yêu
bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay
the lady of the manor bà chủ trang viên !Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lady"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.