Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prom




prom
[prɔm]
danh từ
(thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade
(thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có ghế ngồi (như)
promenade concert
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) buổi khiêu vũ (thường) trịnh trọng; do một lớp ở trường trung học, cao đẳng tổ chức


/prom/

danh từ
(thông tục) (viết tắt) của promenade_concert

Related search result for "prom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.