think ![](images/dict/t/think.gif)
think![](img/dict/333617AC_2.GIF)
think You can think of amazing things.![](img/dict/02C013DD.png) | [θiηk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ thought | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he does not say much but he thinks a lot | | nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | think twice before doing | | hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | one would have thought that | | người ta có thể nghĩ rằng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I think so | | tôi nghĩ thế, tôi cho là thế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | and to think he has gone away | | và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Do you think him brave? | | anh có cho nó là dũng cảm không? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to think scorn | | khinh bỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ ra, thấy, hiểu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't think why | | tôi không hiểu tại sao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩ đến, nhớ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to think to do something | | nhớ làm một việc gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trông mong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I thought to have heard from you | | tôi mong được nhận tin anh | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự suy nghĩ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'd better have a think before I decide | | tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định | | ![](img/dict/809C2811.png) | have (got) another think coming | | ![](img/dict/633CF640.png) | buộc phải suy nghĩ lại |
![](img/dict/02C013DD.png) /θiɳk/ ![](images/hoa.png) động từ thought ![](images/green.png) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ he does not say much but he thinks a lot nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều think twice before doing hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm one would have thought that người ta có thể nghĩ rằng
nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như I think so tôi nghĩ thế, tôi cho là thế and to think he has gone away và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi to you think him brave? anh có cho nó là dũng cảm không? to think scorn khinh bỉ
nghĩ ra, thấy, hiểu I can't think why tôi không hiểu tại sao
nghĩ đến, nhớ to think to do something nhớ làm một việc gì
trông mong I thought to have heard from you tôi mong được nhận tin anh
luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng to think oneself silly nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn
nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng to think sombre thoughts nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about
suy nghĩ về to give someone something else to think about làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of
nghĩ về, nghĩ đến, xét đến to think of everything nghĩ đến mọi việc when I come to think of it khi tôi nghĩ đến điều đó
nhớ đến, nghĩ đến I never thought of telling you tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh to think of the name of nhớ tên của
nghĩ, có ý định to think of going for a walk định đi chơi
nghĩ ra, tìm được to think of the right word tìm thấy được từ đúng
có ý kiến về, có ý nghĩ về to think little (not much, nothing) of không coi ra gì
tưởng tượng I shouldn't think of doing such a thing tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out
nghĩ ra, trù tính to think out a plan nghĩ ra một kế hoạch !to think over
nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về on thinking it over nghĩ kỹ đến điều đó !to think up
sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of
đánh giá (ai) cao hơn
suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something
quyết định làm một việc gì !to think one's time away
suy nghĩ cho qua thì giờ
|
|