exit
exit
You can leave an area through an exit. | ['eksit] |
| danh từ |
| | (sân khấu) sự đi vào của diễn viên |
| | sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi |
| | lối ra, cửa ra |
| | sự chết, sự lìa trần |
| | exit poll |
| | sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cử |
| nội động từ |
| | (sân khấu) vào, đi vào |
| | (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất |
lối ra
/'eksit/
danh từ
(sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
lối ra, cửa ra
sự chết, sự lìa trần
nội động từ
(sân khấu) vào, đi vào
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất