![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'vaid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to provide somebody with something; to provide something for somebody) cung cấp; cung ứng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the management will provide food and drink |
| ban quản trị sẽ cung cấp thức ăn và nước uống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please put your litter in the bin provided |
| xin vui lòng vứt rác vào sọt đã để sẵn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the firm have provided me with a car |
| công ty đã cấp cho tôi một chiếc xe ô tô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you provide accommodation for thirty people? |
| anh lo liệu chỗ ăn ở cho ba mươi người được hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa ra hoặc đề nghị (một câu trả lời, một thí dụ, một cơ hội....) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's hope his research will provide the evidence we need |
| chúng ta hãy hy vọng là cuộc nghiên cứu của ông ta sẽ đưa ra những bằng chứng mà chúng ta cần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the painting provides us with one of the earliest examples of the use of perspective |
| hội hoạ cho chúng ta một trong những ví dụ sớm nhất về cách ứng dụng luật xa gần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a clause in the agreement provides that the tenant shall pay for repairs to the building |
| một điều khoản trong hợp đồng quy định là người thuê nhà sẽ trả tiền sửa chữa toà nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to provide against something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dự phòng; chuẩn bị đầy đủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the government has to provide against a possible oil shortage in the coming months |
| chính phủ đã dự phòng cho một sự thiếu hụt dầu mỏ có thể xảy ra trong những tháng tới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to provide for somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chu cấp đầy đủ, lo liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they worked hard to provide for their large family |
| họ làm lụng cực nhọc để chu cấp đầy đủ cho gia đình lớn của họ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he didn't provide for his wife and children in his will |
| trong chúc thư, ông ta chẳng hề lo liệu cho vợ con |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to provide for something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến hành mọi sự thu xếp hoặc quyết định có thể được thực hiện khi điều gì xảy ra; chuẩn bị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to provide for every eventuality in the budget |
| chuẩn bị đối phó với mọi tình huống có thể xảy ra trong ngân sách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the planners had not provided for a failure of the power system |
| những người lập kế hoạch đã không chuẩn bị đối phó với sự trục trặc trong hệ thống năng lượng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (về một dự luật, hợp đồng....) thiết lập cơ sở hay căn cứ hợp pháp cho cái gì để sau đó thực hiện; quy định |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the right of individuals to appeal to a higher court is provided for in the constitution |
| quyền chống án của cá nhân đã được quy định trong hiến pháp |