![](img/dict/02C013DD.png) | [spə:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đinh thúc ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cựa gà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũi núi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ đường bộ hay đường sắt chính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tường cựa gà (chạy ngang bức thành) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ; vật kích thích, điều khuyến khích, điều thúc đẩy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the spur of the moment |
| ![](img/dict/633CF640.png) | do sự thôi thúc của tình thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to need the spur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | uể oải, cần được lên dây cót |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to win one's spurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) nổi tiếng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp đinh (vào giày) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắp cựa sắt (vào cựa gà) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khích lệ, khuyến khích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spur someone to do something |
| khuyến khích ai làm việc gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc ngựa chạy nhanh hơn bằng đinh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗ lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to spur a willing horse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm phiền một cách không cần thiết |