![](img/dict/02C013DD.png) | ['keipəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a very capable doctor |
| một bác sĩ rất giỏi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (capable of something) (capable of doing something) có năng lực hoặc khả năng cần thiết cho cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | show me what you are capable of |
| hãy chứng tỏ cho tôi biết anh có khả năng gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the situation is capable of improvement |
| tình hình có khả năng cải thiện được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's capable of running a mile in four minutes |
| anh ta có khả năng chạy một dặm trong bốn phút |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính cách hoặc chiều hướng làm cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's quite capable of lying to get out of trouble |
| rất có thể nó nói dối để khỏi bị rắc rối |