Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
emerge





emerge
[i'mə:dʒ]
nội động từ
nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)



xuất hiện, nổi lên, nhô lên

/i'mə:dʤ/

nội động từ
nổi lên, hiện ra, lòi ra
(nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
thoát khỏi (sự đau khổ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "emerge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.