emerge
emerge | [i'mə:dʒ] | | nội động từ | | | nổi lên, hiện ra, lòi ra | | | (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) |
xuất hiện, nổi lên, nhô lên
/i'mə:dʤ/
nội động từ nổi lên, hiện ra, lòi ra (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) thoát khỏi (sự đau khổ)
|
|