exit![](img/dict/F7DCB7D9.gif)
exit
You can leave an area through an exit.![](img/dict/02C013DD.png) | ['eksit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) sự đi vào của diễn viên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối ra, cửa ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chết, sự lìa trần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | exit poll |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cử |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) vào, đi vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất |
![](images/green.png)
lối ra
![](img/dict/02C013DD.png)
/'eksit/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
![](images/green.png)
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
![](images/green.png)
lối ra, cửa ra
![](images/green.png)
sự chết, sự lìa trần
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
(sân khấu) vào, đi vào
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất