fierce ![](images/dict/f/fierce.gif)
fierce![](img/dict/02C013DD.png) | [fiəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hung dữ, dữ tợn, hung tợn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce dog | | con chó dữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce storm | | cơn bão dữ dội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce struggle | | cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce desire | | sự ham muốn mãnh liệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fierce hatred | | lòng căm thù sôi sục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng |
/fiəs/
tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn a fierce dog con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục a fierce storm cơn bão dữ dội a fierce struggle cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt a fierce sedire sự ham muốn mãnh liệt a fierce hatred lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
|
|