beating
beating![](img/dict/02C013DD.png) | ['bi:tiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh, sự đập, sự nện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vỗ (cánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trừng phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất bại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get a good beating | | bị thua nặng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...) |
/'bi:tiɳ/
danh từ
sự đánh, sự đập, sự nện
sự vỗ (cánh)
sự trừng phạt
sự thất bại to get a good beating bị thua nặng
sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...)
|
|