![](img/dict/02C013DD.png) | [sə:v] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | whose serve is it? |
| đến lượt ai giao bóng? |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phục vụ, phụng sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve one's country |
| phục vụ tổ quốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve in the army |
| phục vụ trong quân đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve at table |
| đứng hầu bàn ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve a purpose |
| đáp ứng một mục đích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve some private ends |
| có lợi cho những mục đích riêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | 1 kg serves him for a week |
| một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nothing would serve him |
| chẳng có gì hợp với anh ta cả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dọn ăn, dọn bàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve up dinner |
| dọn cơm ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve somebody with soup |
| dọn cháo cho ai ăn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve chicken three days running |
| cho ăn thịt gà ba ngày liền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp, tiếp tế; phân phát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve ammunition |
| tiếp đạn; phân phát đạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve ration |
| phân chia khẩu phần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve the town with water |
| cung cấp nước cho thành phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve a battery |
| tiếp đạn cho một khẩu đội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve a customer with something |
| bán cái gì cho một khách hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve the ball |
| giao bóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối xử, đối đãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you may serve me as you will |
| anh muốn đối với tôi thế nào cũng được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve somebody a trick |
| chơi xỏ ai một vố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) tống đạt, gửi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve a writ on someone; to serve someone with a writ |
| tống đạt trát đòi người nào ra toà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng (về việc gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sofa serving as a bed |
| một ghế xôfa dùng làm giường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhảy (cái) (ngựa giống) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as occasion serves |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | if memory serves |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem memory |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve the devil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | độc ác, nham hiểm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve God (the Lord) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngoan đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | if my memory serves me right |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu tôi không nhầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | it serves him right! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) right |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve an office |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm hết một nhiệm kỳ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve one's apprenticeship |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) apprenticeship |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve one's sentence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi tù; thụ án |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve one's time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ chức vụ hết nhiệm kỳ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (như) to serve one's sentence |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve somebody with the same sauce |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to serve somebody out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai |