reward ![](images/dict/r/reward.gif)
reward![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'wɔ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thưởng; sự đền ơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoàn lại tài sản mất | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thưởng, thưởng công; đền ơn |
/ri'wɔ:d/
danh từ
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán
tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...)
sự hoàn lại tài sản mất
ngoại động từ
thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
|
|