![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pɔint] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to appoint somebody to something) chọn một người vào một công việc hay một đơn vị có trách nhiệm; cử; bổ nhiệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they have appointed Mr Smith/a new manager |
| họ đã bổ nhiệm ông Smith/một người quản lý mới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was appointed to the vacant post |
| ông ta được bổ nhiệm vào chức vụ đang bỏ trống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | who shall we appoint (as) chairperson? |
| chúng ta sẽ cử ai làm chủ toạ? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we must appoint somebody to act as secretary |
| chúng ta phải cử người nào đó làm thư ký |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo ra (cái gì) bằng cách chọn các thành viên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to appoint a committee |
| cử một ủy ban |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to appoint something for something) định, hẹn (ngày, giờ...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to appoint a date to meet/for a meeting |
| định ngày để gặp/để họp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the time appointed for the meeting was 10.30 |
| thời gian họp được ấn định vào 10 giờ 30 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang bị; chu cấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the troops were badly appointed |
| quân đội được trang bị tồi |