chain![](img/dict/97DDD4F7.gif)
chain
A chain is made up of many links.![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây, xích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a chain of mountains |
| một dãy núi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a chain of events |
| một loạt các sự kiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20 m 115) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây chuyền (làm việc...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to form a chain |
| làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) xiềng xích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to break the chains |
| phá xiềng xích |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngáng dây (qua đường phố...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đo bằng thước dây |
![](images/green.png)
(Tech) chuỗi, dây chuyền, dây xích; nối kết ký lục; chuỗi vận hành; lần lượt (tt)
![](images/green.png)
dây xích, dây chuyền chuỗi
![](images/green.png)
c. of syzygies (đại số) xích [hội xung, xiziji]
![](images/green.png)
atternating c. dây xích đan, dây chuyền đan
![](images/green.png)
finite c. (xác suất) xích hữu hạn
![](images/green.png)
Marcop (xác suất) xích Maccốp
![](images/green.png)
normal c. dây chuyền chuẩn tắc
![](images/green.png)
reducible c. (đại số) dây chuyền khả quy
![](images/green.png)
smallest c. (tô pô) dây chuyền nhỏ nhất
![](img/dict/02C013DD.png)
/tʃein/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
dây, xích
![](images/green.png)
dãy, chuỗi, loạt
a chain of mountains
một dãy núi
a chain of events
một loạt các sự kiện
thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
dây chuyền (làm việc...)
to form a chain
làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
(số nhiều) xiềng xích
to break the chains
phá xiềng xích
ngoại động từ
xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngáng dây (qua đường phố...)
đo bằng thước dây