|  sheer 
  
 
 /ʃiə/
 
 
  tính từ 
 
  chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối 
 
  it is sheer waste  thật chỉ là phí công 
 
  a sheer impossibility  một sự hoàn toàn không thể có được 
 
  dốc đứng, thẳng đứng 
 
  sheer coast  bờ biển dốc đứng 
 
  mỏng dính, trông thấy da (vải) 
 
  phó từ 
 
  hoàn toàn, tuyệt đối 
 
  thẳng, thẳng đứng 
 
  torn sheer out by the roots  bật thẳng cả rễ lên 
 
  to rise sheer from the water  đâm thẳng từ nước lên 
 
  danh từ 
 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da 
 
  quần áo may bằng vải mỏng dính 
 
  danh từ 
 
  (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi) 
 
  sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định) 
 
  nội động từ 
 
  (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định) 
 !to sheer off
 
 
  bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề) 
 
 
 |  |