watch
/wɔtʃ/
danh từ
đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
danh từ
sự canh gác, sự canh phòng
to keep a close (good) watch over canh phòng nghiêm ngặt
người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
tuần canh, phiên canh, phiên gác
(hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm
!to be on the watch
canh phòng, canh gác
thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón
nội động từ
thức canh, gác đêm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm
to watch all night thức suốt đêm
ngoại động từ
canh gác; trông nom
to watch the clothes trông nom quần áo
rình, theo dõi
to watch a mouse rình một con chuột
the suspect is watched by the police kẻ tình nghi bị công an theo dõi
nhìn xem, quan sát, để ý xem
to watch the others play nhìn những người khác chơi
chờ
to watch one's opportunity chờ cơ hội
to watch one's time chời thời
!to watch after
nhìn theo, theo dõi
!to watch for
chờ, rình
to watch for the opportunity to occur chờ cơ hội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem
to watch for the symptoms of measles quan sát triệu chứng của bệnh sởi
!to watch out
chú ý, để ý, coi chừng
!to watch over
trông nom, canh gác
!to make someone watch his step
bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
!to watch one's step
đi thận trọng (cho khỏi ngã)
giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt)
!watched pot never boils
(xem) pot
|
|