circle
circle
A circle is round. All of the points on a circle are the same distance from the center.  | ['sə:kl] | 
  | danh từ | 
|   |   | đường tròn, hình tròn | 
|   |   | polar circle  | 
|   | vòng cực | 
|   |   | vicious circle  | 
|   | vòng luẩn quẩn  | 
|   |   | sự tuần hoàn | 
|   |   | the circle of the seasons | 
|   | sự tuần hoàn của các mùa | 
|   |   | nhóm người có quan hệ với nhau do có cùng quyền lợi, nghề nghiệp...; giới | 
|   |   | well-informed circles | 
|   | giới thạo tin | 
|   |   | to be well known in business/political/theatrical circles | 
|   | nổi tiếng trong giới kinh doanh/chính trị/sân khấu | 
|   |   | to move in fashionable circles  | 
|   | giao du trong giới sang trọng  | 
|   |   | sự chạy quanh (ngựa) | 
|   |   | quỹ đạo (hành tinh) | 
|   |   | phạm vi | 
|   |   | the circle of someone's activities | 
|   | phạm vi hoạt động của ai | 
|   |   | hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) | 
|   |   | to have circles round the eyes | 
|   |   | mắt thâm quầng | 
|   |   | to run round in circles | 
|   |   | (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) | 
|   |   | to square the circle | 
|   |   | (xem) square | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | đi chung quanh, xoay quanh | 
|   |   | the moon circles the earth | 
|   | mặt trăng xoay quanh quả đất | 
|   |   | vây quanh | 
|   |   | (thể dục,thể thao) quay lộn | 
|   |   | to circle the bar | 
|   | quay lộn trên xà đơn  | 
  | nội động từ | 
|   |   | xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) | 
|   |   | được chuyền quanh (rượu...) | 
|   |   | news circles round | 
|   |   | tin truyền đi, tin lan đi | 

  (Tech) vòng tròn; hình tròn

 /'sə:kl/ 

   danh từ 

  đường tròn, hình tròn 
 
 polar circle 
  vòng cực 
 
 vicious circle 
  vòng luẩn quẩn 
  sự tuần hoàn 
 
 the circle of the seasons 
  sự tuần hoàn của các mùa 
  nhóm, giới 
 
 well informed circle 
  giới thạo tin 
  sự chạy quanh (ngựa) 
  quỹ đạo (hành tinh) 
  phạm vi 
 
 the circle of someone's activities 
  phạm vi hoạt động của ai 
  hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes 
  mắt thâm quầng !to run round in circles 
  (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle 
  (xem) square 
   ngoại động từ 
  đi chung quanh, xoay quanh 
 
 the moon circles the earth 
  mặt trăng xoay quanh quả đất 
  vây quanh 
  (thể dục,thể thao) quay lộn 
 
 to circle the bar 
  quay lộn trên xà đơn 
   nội động từ 
  xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) 
  được chuyền quanh (rượu...) !news circles round 
  tin truyền đi, tin lan đi