![](img/dict/02C013DD.png) | [əd'vɑ:ntidʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be of great advantage to |
| có lợi lớn cho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take advantage of an opportunity |
| lợi dụng cơ hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take advantage of somebody |
| lợi dụng ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to turn something into advantage |
| khai thác sử dụng cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to the best advantage |
| cho có lợi nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gain (get) an advantage over somebody |
| giành được lợi thế hơn ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the advantage over somebody |
| có lợi thế hơn ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have the advantage of something |
| có lợi thế do có được cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take somebody at advantage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên |