Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anger



/'æɳgə/

danh từ

sự tức giận, sự giận dữ; mối giận

    fit of anger cơn tức giận

    to provoke someone to anger chọc tức ai

ngoại động từ

chọc tức, làm tức giận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.