![](img/dict/02C013DD.png) | [liv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as long as we live, we will fight oppression and exploitation |
| chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Marx's name will live for ever |
| tên của Mác sẽ sống mãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lenin's memory lives |
| Lê-nin vẫn sống mãi trong tâm trí mọi người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | long live communism |
| chủ nghĩa cộng sản muôn năm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở, trú tại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live in Hanoi |
| sống ở Hà nội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | how the other half lives |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem half |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live beyond one's means |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live by one's wits |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống xoay sở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in the past |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống theo quá khứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in sin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn nằm với nhau như vợ chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live it up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống phung phí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live a lie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem lie |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live like fighting cocks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live like a lord |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống như ông hoàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live on the fat of the land |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống hưởng thụ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | we live and learn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống qua rồi mới biết |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live a quiet life |
| sống một cuộc đời bình lặng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực hiện được (trong cuộc sống) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live one's dream |
| thực hiện được giấc mơ của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live by |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm sống bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live by honest labour |
| kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | live down one's sorrow |
| để thời gian làm quên nỗi buồn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live down a prejudice against one |
| bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live on (upon) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống bằng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live on fruit |
| sống bằng hoa quả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live on hope |
| sống bằng hy vọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống sót |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống qua được (người ốm) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the patient lives out the night |
| bệnh nhân qua được đêm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống ở ngoài nơi làm việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live through |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống sót, trải qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live through a storm |
| sống sót sau một trận bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live up to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống theo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live up to one's income |
| sống ở mức đúng với thu nhập của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live up to one's reputation |
| sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live up to one's principles |
| thực hiện những nguyên tắc của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to live up to one's word (promise) |
| thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live with |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live close |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống dè xẻn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in clover |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) clover |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live a double life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live fast |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) fast |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live from hand to mouth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live hard |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live rough |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống cực khổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live high |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) high |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live and let live |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live in a small way |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống giản dị và bình lặng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to live well |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ngon |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
![](img/dict/02C013DD.png) | [laiv] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sống, hoạt động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to fish with a live bait |
| câu bằng mồi sống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a live horse |
| một con ngựa thực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang cháy đỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | live coal |
| than đang cháy đỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa nổ, chưa cháy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | live bomb |
| bom chưa nổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | live match |
| diêm chưa đánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang quay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a live axle |
| trục quay |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dòng điện chạy qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | live wire |
| dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a live broadcast |
| buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạnh mẽ, đầy khí lực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng hổi, có tính chất thời sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a live issue |
| vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời sự |